BELARUS 820 THIẾT KẾ MỚI (FACELIFT)- CABIN NHIỆT ĐỚI

1. Thông số của máy kéo Belarus 820 

Động cơ

  • Model: D243
  • Công suất: 60 kw / 80 HP
  • Số vòng quay: 2200 vòng/ phút
  • Số xi lanh: 4
  • Đường kính x hành trình: 110 x 125 mm
  • Dung tích động cơ: 4,75 lít
  • Mô men xoắn cực đại: 298 Nm
  • Mô men xoắn dự trữ: 15%
  • Dung tích bình nhiên liệu: 130 lít

Hệ thống truyền động

  • Ly hợp: Khô, đĩa đơn, có lò xo lá
  • Hộp số: Cơ học, tỷ số truyền cố định
  • Số tiến/ lùi: 18/ 4
  • Tốc độ tiến/ lùi: 1,9 – 34,3 / 4,09 – 9,22 km/h

Trục xới PTO

  • Độc lập I: 540 vòng/ phút
  • Độc lập II: 1000 vòng/ phút
  • Đồng tốc: 3,23 vòng/ phút

Hệ thống thủy lực

  • Kiểu điều khiển: Linh hoạt, kiểm soát độ cao nâng hạ
  • Lực nâng: 3200 kg
  • Lực nâng với xi lanh C110 (tùy chọn): 3800 kg
  • Công suất bơm thủy lực: 45 lít/ phút
  • Áp suất tối đa: 20 Mpa
  • Dung tích hệ thống thủy lực: 25 lít

Kích thước máy kéo

  • Tổng chiều dài: 4130 mm
  • Chiều rộng: 1970 mm
  • Chiều cao: 2800 mm
  • Chiều dài cơ sở: 2450 mm
  • Bánh trước: 1430 – 1990 mm
  • Bánh sau: 1800 – 2100 mm
  • Khoảng sáng gầm: 645 mm
  • Bán kính vòng quay tối thiểu: 4,5 m
  • Trọng lượng: 3850 kg
  • Khối lượng kéo theo: 9000 kg
  • Lốp trước: 360/ 70R24 inch
  • Lốp sau: 18,4R34 inch

Image Hover Title

Add Your Description Unless make it blank.
[iheu_ultimate_oxi id="3"]