Thông số kỹ thuật của máy kéo Belarus 892.2.
Động cơ
- Model: D245.5C Turbo
- Công suất: 66 kw/ 90 HP
- Số vòng quay: 1800 vòng/ phút
- Số xi lanh: 4
- Đường kính x hành trình: 110 x 125 mm
- Dung tích động cơ: 4,75 lít
- Mô men xoắn cực đại: 397 Nm
- Mô men xoắn dự trữ: 15 %
- Dung tích bình nhiên liệu: 135 lít
Hệ thống truyền động
- Ly hợp: Khô, đĩa đơn, có lò xo lá
- Hộp số: Cơ học, tỷ số truyền cố định
- Số tiến/ lùi: 18/ 4
- Tốc độ tiến/ lùi: 2,26 – 41,1/ 4,76 – 11,04 km/h
Trục xới PTO
- Độc lập 1: 540 vòng/ phút
- Độc lập 2: 1000 vòng/ phút
- Đồng tốc: 3,36 vòng/ phút
Hệ thống thủy lực
- Kiểu điều khiển: Linh hoạt, kiểm soát được độ cao nâng hạ
- Lực nâng: 3200 kg
- Lực nâng với xi lanh C110: 3800 kg
- Công suất bơm thủy lực: 45 lít/ phút
- Áp suất tối đa: 20 Mpa
- Dung tích hệ thống thủy lực: 25 lít
Kích thước
- Tổng chiều dài: 4120 mm
- Chiều rộng: 1970 mm
- Chiều cao: 2820 mm
- Chiều dài cơ sở: 2450 mm
- Bánh trước: 1420 – 1970 mm
- Bánh sau: 1500 – 2100 mm
- Khoảng sáng gầm: 510 mm
- Bán kính vòng quay tối thiểu: 4,5 m
- Trọng lượng:4470 kg
- Khối lượng kéo theo: 18000 kg
- Lốp trước: 360/70R24 inch
- Lốp sau: 18,4R34 inch